ISO 45001:2018職業安全衛生管理系統
ISO 45001 TAIWAN OCCUPATIONAL SAFETY AND HEALTH MANAGEMENT SYSTEMS

Điều gì là ISO 45001:2018職業安全衛生管理系統?
ISO 45001是一個國際標準,旨在協助建立有效的職業健康與安全體系。以預防工作場所事故和職業疾病的發生。通過實施ISO 45001,組織能夠識別和控制工作場所的風險,提供安全的工作環境,保護員工的健康。適用於各種組織。
國際標準組織(ISO)宣佈將氣候變化要求納入其多項管理系統標準
為協助企業因應氣候變遷,國際標準組織(ISO)於2024年初對多項管理系統標準進行了更新,要求組織在設計和實施管理系統時,必須考量氣候變遷的影響。
標準的第 4.1 條和第 4.2 條將增加新的要求,要求組織考慮氣候變化對其管理系統整體有效性的影響,並在監督稽核活動中定期評審這些要求。 現有驗證目前不受影響。
Lợi ích của chứng nhận
通過ISO 45001的驗證,組織可以獲得多重效益。首先,它有助於改善工作環境,減少事故和職業病的發生,保護員工的健康和安全。其次,驗證有助於提升組織的聲譽和形象,滿足客戶和利益相關者對職業健康與安全的期望,增加競爭力。此外,驗證還能夠改善組織的管理和效率,提高員工士氣和工作滿意度,促進可持續發展。
Đối tượng áp dụng
ISO 45001的要求適用於各種組織,無論其規模大小、性質和行業類型。它適用於企業、組織、機構、政府機構等。無論是私營企業還是公共機構,都可以從ISO 45001的實施和驗證中獲益。此外,該標準還適用於全球供應鏈中的各個環節,確保職業健康與安全的一致性。
Điều kiện cơ bản để đăng ký chứng nhận
要申請ISO 45001的驗證,組織需要滿足以下基本條件:
- 擁有一個完整且符合ISO 45001要求的職業健康與安全管理系統文件。
- 組織必須實施並遵守文件中所描述的各項職業健康與安全管理要求。
- 需要進行內部審核,確保系統的有效性和符合性。
- 準備相關的驗證文件和證據,以供驗證機構進行審核。
Các bước chứng nhận
ISO 45001的驗證步驟通常包括以下內容:
- 提交申請: 組織向認可的驗證機構提交驗證申請。
- 文件審查: 驗證機構對組織的職業健康與安全管理系統文件進行審查。
- 現場審查: 驗證機構派遣驗證人員到組織現場進行現場審查,包括文件審查和現場觀察。
- 審核報告和結果: 驗證機構根據驗證結果編寫驗證報告,並將結果通知組織。
- 獲得驗證證書: 如果組織通過驗證,將獲得ISO 45001的驗證證書,這證明了組織已經建立符合該標準的職業健康與安全管理系統。
Trường hợp khách hàng ISO 45001:2018職業安全衛生管理系統
Bạn cũng có thể quan tâm
Lý do chọn ARES
Trong nhiều năm qua, ARES đã phát triển chuyên sâu trong lĩnh vực kiểm định sản phẩm và hệ thống, cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp ngang tầm với các tổ chức hàng đầu thế giới. Chứng chỉ của ARES có hiệu lực toàn cầu và được khách hàng đánh giá cao. Đội ngũ ARES cam kết cung cấp dịch vụ chứng nhận chất lượng, giúp doanh nghiệp thông qua kiểm toán và xác minh bởi bên thứ ba để đạt được chứng chỉ ISO công bằng và khách quan, thực hiện cải tiến liên tục, đánh giá và kiểm soát hiệu quả hệ thống, tuân thủ các quy định pháp luật liên quan và đo lường hiệu quả hoạt động. Chúng tôi cung cấp các đề xuất cải tiến kịp thời để đảm bảo các hệ thống được duy trì và thực hiện hiệu quả, đồng thời hỗ trợ ban lãnh đạo đạt được mục tiêu phát triển, đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng.